Có 2 kết quả:
匍伏 pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ • 匍匐 pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crouch
(2) to crawl
(3) to creep
(2) to crawl
(3) to creep
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bò lổm ngổm
Từ điển Trung-Anh
(1) to crawl
(2) to creep
(2) to creep