Có 2 kết quả:

匍伏 pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ匍匐 pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ

1/2

pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to crouch
(2) to crawl
(3) to creep

Bình luận 0

pú fú ㄆㄨˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bò lổm ngổm

Từ điển Trung-Anh

(1) to crawl
(2) to creep

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0